Có 2 kết quả:

建筑业 jiàn zhù yè ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˋ ㄜˋ建築業 jiàn zhù yè ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

building industry

Từ điển Trung-Anh

building industry